We need to address this urgent situation immediately.
Dịch: Chúng ta cần giải quyết tình huống khẩn cấp này ngay lập tức.
The urgent situation required the attention of the entire team.
Dịch: Tình huống khẩn cấp yêu cầu sự chú ý của toàn bộ đội ngũ.
khủng hoảng
tình huống khẩn cấp
sự khẩn cấp
thúc giục
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
đá phiến
Ở lại qua đêm
Sự chi tiêu quá mức
Miễn phí
khô, đã được phơi khô
Đề cương chi tiết
Phí thuê
sản phẩm có sẵn