We need to address this urgent situation immediately.
Dịch: Chúng ta cần giải quyết tình huống khẩn cấp này ngay lập tức.
The urgent situation required the attention of the entire team.
Dịch: Tình huống khẩn cấp yêu cầu sự chú ý của toàn bộ đội ngũ.
khủng hoảng
tình huống khẩn cấp
sự khẩn cấp
thúc giục
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Phim có tính chất xã hội và chính trị
món đậu bắp
khu vực xưởng, khu vực làm việc
chuyến bay nội địa
gà chanh
khả năng xử lý chất thải
giải quyết nỗi bất lực
hành động chấp nhận rủi ro