He has a queer sense of humor.
Dịch: Anh ấy có một khiếu hài hước kỳ quặc.
The art exhibit featured some queer pieces.
Dịch: Triển lãm nghệ thuật có một số tác phẩm khác thường.
kỳ lạ
không bình thường
tính kỳ quặc
biến thành kỳ quặc
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
bụng dưới
ban huấn luyện
cửa hàng hoa
bàn ăn
chất kích thích tăng trưởng
sở hữu
nguyên nhân sự cố
Cầu nguyện