The country experienced political upheaval.
Dịch: Quốc gia đã trải qua sự chấn động chính trị.
The upheaval in the economy caused many people to lose their jobs.
Dịch: Sự biến động trong nền kinh tế đã khiến nhiều người mất việc.
hệ thống vận chuyển công cộng hoặc các phương tiện vận tải liên quan đến quá trình di chuyển qua các khu vực, thành phố hoặc quốc gia