The country experienced political upheaval.
Dịch: Quốc gia đã trải qua sự chấn động chính trị.
The upheaval in the economy caused many people to lose their jobs.
Dịch: Sự biến động trong nền kinh tế đã khiến nhiều người mất việc.
sự gián đoạn
sự hỗn loạn
sự chấn động
đẩy lên, nâng lên
10/09/2025
/frɛntʃ/
Âm thanh rỗng
tính chất khó nắm bắt, khó hiểu
Áo trùm xe (ô tô)
đầu bếp
làng trên đảo
váy ống
sự đánh đổi
người biểu diễn xuất sắc