The examination period starts next week.
Dịch: Thời gian thi bắt đầu vào tuần tới.
Students often feel stressed during the examination period.
Dịch: Học sinh thường cảm thấy căng thẳng trong thời gian thi.
thời gian kiểm tra
thời gian thi cử
kỳ thi
kiểm tra
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
hướng xanh sạch
giá trị tương xứng với số tiền bỏ ra
Trưởng phòng Hành chính
Người cuồng tín
Doanh số điện thoại thông minh
chấn thương thể thao
người chiến thắng
Xe van 16 chỗ ngồi