The examination period starts next week.
Dịch: Thời gian thi bắt đầu vào tuần tới.
Students often feel stressed during the examination period.
Dịch: Học sinh thường cảm thấy căng thẳng trong thời gian thi.
thời gian kiểm tra
thời gian thi cử
kỳ thi
kiểm tra
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
hoạt động phản gián điệp
tinh thần đổi mới sáng tạo
những người đạt thành tích vượt trội
điều kiện thiết yếu
khu vực châu Á
quản lý học thuật
Nhiếp ảnh lễ tốt nghiệp
phát quang