The examination period starts next week.
Dịch: Thời gian thi bắt đầu vào tuần tới.
Students often feel stressed during the examination period.
Dịch: Học sinh thường cảm thấy căng thẳng trong thời gian thi.
thời gian kiểm tra
thời gian thi cử
kỳ thi
kiểm tra
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Cấu trúc câu
con cả
nhà máy dầu
bão chỉ trích
bản đồ nghề
giờ nghỉ giữa trưa
khả năng sử dụng phần mềm
tinh chỉnh hiệu suất