He gets very bad-tempered when he is tired.
Dịch: Anh ấy trở nên rất nóng tính khi mệt mỏi.
She is a bad-tempered old woman.
Dịch: Bà ấy là một bà già khó tính.
hay cáu kỉnh
càu nhàu
khó chịu
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
người lính cưỡi ngựa, kỵ binh
cản trở
phạm vi dự án
luận văn tốt nghiệp đại học
Các bữa ăn không chứa thịt
cuộc tụ họp sinh viên sành điệu
người truyền giáo
chính quy trong quân đội