He gets very bad-tempered when he is tired.
Dịch: Anh ấy trở nên rất nóng tính khi mệt mỏi.
She is a bad-tempered old woman.
Dịch: Bà ấy là một bà già khó tính.
hay cáu kỉnh
càu nhàu
khó chịu
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
trung tâm hoạt động thanh niên
tỉ lệ
kỷ niệm hàng tháng
Lãnh đạo thanh niên
đoạn trích
thông tuyến đường bộ
trạng thái ý thức biến đổi
rau củ giàu dinh dưỡng