The software is up-to-date.
Dịch: Phần mềm đã được cập nhật.
She always wears up-to-date fashion.
Dịch: Cô ấy luôn mặc thời trang hiện đại.
hiện tại
hiện đại
cập nhật
cập nhật hóa
10/08/2025
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/
Vấn đề sức khỏe của phụ nữ
cây bần
Chính sách của công ty
giai đoạn quan trọng hoặc nguy kịch
chuyện đời tôi
càng nhanh càng tốt
Cơ hội dạo bên bờ biển
kí ức đắng giá