The software is up-to-date.
Dịch: Phần mềm đã được cập nhật.
She always wears up-to-date fashion.
Dịch: Cô ấy luôn mặc thời trang hiện đại.
hiện tại
hiện đại
cập nhật
cập nhật hóa
26/06/2025
/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/
giới đầu tư
nhà nước vệ tinh
kỳ thi học sinh giỏi quốc gia
tuyên bố và hành động
bố uống rượu
hình, số liệu, nhân vật
lịch trình linh hoạt
Túi thơm