The judge gave him credit for time served.
Dịch: Thẩm phán đã cho anh ta hưởng án tù bằng thời gian tạm giam.
She was released with credit for time served.
Dịch: Cô ấy được thả sau khi đã tính thời gian tạm giam.
tính thời gian tạm giam
tính thời hạn tạm giam trước xét xử
tính
sự công nhận
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
cận cảnh kho hàng
Quá trình sử dụng
đổ tiền
Sức khỏe sinh sản nữ
hành
đánh giá và xác định
Bạn bè nổi tiếng (những người nổi tiếng là bạn bè của nhau)
khuôn mặt đờ đẫn, vô cảm