The cooperative alliance between the two companies led to increased market share.
Dịch: Liên minh hợp tác giữa hai công ty đã dẫn đến tăng thị phần.
The countries formed a cooperative alliance to address environmental issues.
Dịch: Các quốc gia đã thành lập liên minh hợp tác để giải quyết các vấn đề về môi trường.
Nấu chín một món ăn bằng cách nấu ở nhiệt độ thấp với một ít chất lỏng, thường là trong nồi kín.