He was ousted from the government.
Dịch: Ông ta đã bị hất cẳng khỏi chính phủ.
The rebels ousted the president.
Dịch: Quân nổi dậy đã truất phế tổng thống.
trục xuất
loại bỏ
phế truất
sự hất cẳng, sự truất phế
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
thủ tục tương đối đơn giản
kỳ thi cuối kỳ
Ghi chú Toán học
báo cảnh sát
hoạt động kinh doanh
không có nghĩa vụ
Cô gái hấp dẫn
Boeing 787 Dreamliner