The liveshow attracted thousands of fans.
Dịch: Buổi liveshow đã thu hút hàng ngàn người hâm mộ.
She is preparing for her upcoming liveshow.
Dịch: Cô ấy đang chuẩn bị cho liveshow sắp tới của mình.
biểu diễn trực tiếp
buổi hòa nhạc trực tiếp
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
đầu bếp phụ
Nỗi lo lắng về môi trường
lau, chùi
thẻ sinh viên
Giao chỉ tiêu
Bánh bột sắn hấp
cấu trúc hỗ trợ
món đồ khó ứng dụng