The liveshow attracted thousands of fans.
Dịch: Buổi liveshow đã thu hút hàng ngàn người hâm mộ.
She is preparing for her upcoming liveshow.
Dịch: Cô ấy đang chuẩn bị cho liveshow sắp tới của mình.
biểu diễn trực tiếp
buổi hòa nhạc trực tiếp
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Điều trị thẩm mỹ
Sự phân công lao động
cửa hàng bách hóa
thời đại toàn cầu
đồng chí
thiết kế nghiên cứu
đảm bảo chất lượng
Sản phẩm bất hợp pháp