The liveshow attracted thousands of fans.
Dịch: Buổi liveshow đã thu hút hàng ngàn người hâm mộ.
She is preparing for her upcoming liveshow.
Dịch: Cô ấy đang chuẩn bị cho liveshow sắp tới của mình.
biểu diễn trực tiếp
buổi hòa nhạc trực tiếp
12/06/2025
/æd tuː/
trạng thái nhiệm vụ
di dời phương tiện
ý kiến bênh vực
Kỷ niệm hạnh phúc
Sao Mộc
ruồi đá
phút bù thứ 9
Cấu trúc câu