He was pushing the door open.
Dịch: Anh ấy đang đẩy cửa mở ra.
They are pushing for reforms.
Dịch: Họ đang thúc đẩy cải cách.
xô đẩy
thúc giục
quảng bá
đẩy
sự đẩy
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
bảo vệ an ninh
Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
xanh nhạt
Vùng đất chưa được khám phá
có phương pháp, có hệ thống
quyền lực công ty
bị nợ
xảy ra cùng nhau