chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
overpopulation
/ˌoʊ.vərˌpɒp.jʊˈleɪ.ʃən/
Sự gia tăng dân số quá mức
noun
adjective
/ˈædʒɛktɪv/
tính từ
adjective
small
/smɔːl/
nhỏ
noun
instructor
/ɪnˈstrʌktər/
giảng viên, người hướng dẫn
noun
scoring opportunity
/ˈskɔːrɪŋ ˌɒpərˈtjuːnəti/
Cơ hội làm bàn
noun phrase
vintage items
/ˈvɪntɪdʒ aɪtəmz/
Các mặt hàng cổ điển, có giá trị hoặc phong cách từ quá khứ, thường được sưu tầm hoặc bán để thể hiện phong cách hoài cổ.