He was pushing the door open.
Dịch: Anh ấy đang đẩy cửa mở ra.
They are pushing for reforms.
Dịch: Họ đang thúc đẩy cải cách.
xô đẩy
thúc giục
quảng bá
đẩy
sự đẩy
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
sử dụng cho mục đích kinh doanh
dịch vụ ban đêm
Sản xuất phim
không có vấn đề
Sự sắp xếp trang điểm
làng bóng đá Việt Nam
lựa chọn dinh dưỡng
cặn, bã (kim loại, đặc biệt là trong ngành luyện kim)