The king was deposed after a coup.
Dịch: Nhà vua đã bị phế truất sau một cuộc đảo chính.
The evidence deposed in court was compelling.
Dịch: Bằng chứng được đưa ra tại tòa rất thuyết phục.
phế truất
đuổi khỏi
sự phế truất
người phế truất
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
người lập kế hoạch đô thị
chạy thử nghiệm
trụ sở LĐBĐ Malaysia
sung khô
có hệ thống, có phương pháp
vô tận
quy định học thuật
vật liệu, trang thiết bị