The issue remains unresolved after the meeting.
Dịch: Vấn đề vẫn chưa được giải quyết sau cuộc họp.
There are many unresolved questions in the report.
Dịch: Có nhiều câu hỏi chưa được giải quyết trong báo cáo.
đang chờ xử lý
mở
nghị quyết
giải quyết
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
mứt khoai lang
nói một cách vui sướng, phấn khởi
chuẩn bị rất kỹ
chủ tiệm
kẹo fudge (một loại kẹo mềm, thường được làm từ đường, bơ và sữa)
Sự điều chuyển công tác, chuyển giao vị trí hoặc chức vụ
tầng ba
phế truất