The issue remains unresolved after the meeting.
Dịch: Vấn đề vẫn chưa được giải quyết sau cuộc họp.
There are many unresolved questions in the report.
Dịch: Có nhiều câu hỏi chưa được giải quyết trong báo cáo.
đang chờ xử lý
mở
nghị quyết
giải quyết
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hành động quân sự
môn ném bóng tay
tái xuất hay không
không thể tránh khỏi việc tham khảo
xe di chuyển chậm
kỷ niệm học đường
cactus móng tay
ánh sáng ấm