Her accomplishments in the field of science are remarkable.
Dịch: Các thành tựu của cô trong lĩnh vực khoa học thật đáng kinh ngạc.
He takes pride in his accomplishments.
Dịch: Anh ấy tự hào về những thành tựu của mình.
thành tựu
thành công
đạt được
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
mèo con
Giám đốc quan hệ quốc tế
tiêu chuẩn sắc đẹp
cuối cùng, tối thượng
Bác Sĩ Tha Hương
Bạn có quen không
ngày sử dụng
đường thở