The impending storm forced us to cancel the outdoor event.
Dịch: Cơn bão sắp xảy ra buộc chúng tôi phải hủy bỏ sự kiện ngoài trời.
We should prepare for the impending storm.
Dịch: Chúng ta nên chuẩn bị cho cơn bão sắp đến.
cơn bão đang đến
cơn bão đe dọa
cơn bão
tấn công (nơi nào đó) với sức mạnh
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
âm thanh sống động
số liệu báo cáo
Chiến tranh marketing
cử chỉ tay
động lực nhiệt
không thể tránh khỏi
mục tiêu công bằng toàn cầu
khu cắm trại