The impending storm forced us to cancel the outdoor event.
Dịch: Cơn bão sắp xảy ra buộc chúng tôi phải hủy bỏ sự kiện ngoài trời.
We should prepare for the impending storm.
Dịch: Chúng ta nên chuẩn bị cho cơn bão sắp đến.
cơn bão đang đến
cơn bão đe dọa
cơn bão
tấn công (nơi nào đó) với sức mạnh
12/06/2025
/æd tuː/
bệnh mãn tính
Chu vi
địa chỉ kinh doanh
Dự báo tăng trưởng đáng kể
khó hiểu, không thể hiểu được
vợ yêu
bản thiết kế
xây dựng một biệt thự