Film making is a complex process.
Dịch: Làm phim là một quá trình phức tạp.
He is passionate about film making.
Dịch: Anh ấy đam mê làm phim.
làm phim
sản xuất điện ảnh
nhà làm phim
quay phim
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Việc thuê ngoài hoặc ủy thác công việc cho bên thứ ba thực hiện
trôi qua
hệ sinh thái biệt lập
điều phối
thiên thể nhỏ
chân dung toàn thân
người Khmer; người thuộc nhóm dân tộc Khmer ở Campuchia và các khu vực lân cận
bình luận thảo