His plans are unrealistic.
Dịch: Kế hoạch của anh ấy thiếu thực tế.
It's unrealistic to expect perfection.
Dịch: Mong đợi sự hoàn hảo là điều thiếu thực tế.
không thực tiễn
duy tâm
sự phi thực tế
một cách thiếu thực tế
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
khẳng định
Tải hình ảnh hoa
Âm thanh vang vọng
nhóm nghiên cứu nâng cao
kính lăng kính dùng để phân tách ánh sáng thành các thành phần màu sắc của nó
Súp gà tre chua
tinh thần bảo vệ
chiếu phim