His plans are unrealistic.
Dịch: Kế hoạch của anh ấy thiếu thực tế.
It's unrealistic to expect perfection.
Dịch: Mong đợi sự hoàn hảo là điều thiếu thực tế.
không thực tiễn
duy tâm
sự phi thực tế
một cách thiếu thực tế
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Thạc sĩ Y khoa
người quản lý tuyển dụng
Các quốc gia Đông Nam Á
Biến cố bất lợi nghiêm trọng
không hấp dẫn
những năm trung học phổ thông
Say tàu xe
Không, cảm ơn.