His plans are unrealistic.
Dịch: Kế hoạch của anh ấy thiếu thực tế.
It's unrealistic to expect perfection.
Dịch: Mong đợi sự hoàn hảo là điều thiếu thực tế.
không thực tiễn
duy tâm
sự phi thực tế
một cách thiếu thực tế
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thị trường điện lực
phương án ứng phó
người dùng ưa chuộng
Nuôi trồng tôm
quá trình hoặc hành động tạo các đường hầm hoặc đi dưới lòng đất hoặc dưới nước
ưu tiên
vừa sẵn sàng
người hầu xe