The echoing sound in the canyon was haunting.
Dịch: Âm thanh vang vọng trong hẻm núi thật ám ảnh.
She heard the echoing sound of her voice in the empty hall.
Dịch: Cô nghe thấy âm thanh vang vọng của giọng nói mình trong hội trường trống.
âm vang
sự cộng hưởng
tiếng vang
vang vọng
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
Sự tình cờ may mắn
Người Israel, người Do Thái
chuyên khoản vào tài khoản
quấn chặt lấy
tốc độ cực nhanh
Hydro
sự nếm thử
Đại dương Bắc Cực