The echoing sound in the canyon was haunting.
Dịch: Âm thanh vang vọng trong hẻm núi thật ám ảnh.
She heard the echoing sound of her voice in the empty hall.
Dịch: Cô nghe thấy âm thanh vang vọng của giọng nói mình trong hội trường trống.
âm vang
sự cộng hưởng
tiếng vang
vang vọng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Tốt ngoài mong đợi
Sang số xe
sự mờ tối, độ sáng yếu
các đảo đại dương
cuộc sống năng động
Đầm bodycon (đầm ôm sát cơ thể)
trong suốt hai mùa
Sống mũi cao thanh thoát