She joined an advanced study group to enhance her knowledge.
Dịch: Cô ấy đã tham gia một nhóm nghiên cứu nâng cao để nâng cao kiến thức của mình.
The advanced study group meets every Saturday.
Dịch: Nhóm nghiên cứu nâng cao gặp nhau vào mỗi thứ Bảy.
nhóm học tập
nhóm nghiên cứu
nghiên cứu
tiến bộ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
ổn định
vẻ nguyên sơ
lướt qua, đọc lướt
cải thiện doanh số
phòng nghỉ
Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải
Sự mất mát diện tích
người điều phối, chỉ huy