She joined an advanced study group to enhance her knowledge.
Dịch: Cô ấy đã tham gia một nhóm nghiên cứu nâng cao để nâng cao kiến thức của mình.
The advanced study group meets every Saturday.
Dịch: Nhóm nghiên cứu nâng cao gặp nhau vào mỗi thứ Bảy.
nhóm học tập
nhóm nghiên cứu
nghiên cứu
tiến bộ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thủy thủ
Trong bối cảnh đó
các nhiệm vụ hành chính
mặt nạ lặn, mặt nạ bơi
Pha cứu thua xuất sắc
Quá trình nấu ăn
dịch vụ phúc lợi
Sự độc lập tài chính