She is affirming her commitment to the project.
Dịch: Cô ấy đang khẳng định cam kết của mình đối với dự án.
The teacher was affirming the importance of hard work.
Dịch: Giáo viên đang khẳng định tầm quan trọng của sự chăm chỉ.
xác nhận
khẳng định
sự khẳng định
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
tình yêu bóng đá
trứng gà
Đầu tư thiên thần
vẻ đẹp vĩnh cửu
đoàn
Nghề trồng sâm
thép
Đồ uống làm từ yến mạch