An unprincipled politician will do anything to get elected.
Dịch: Một chính trị gia vô đạo đức sẽ làm mọi thứ để được bầu.
The company was accused of unprincipled business practices.
Dịch: Công ty bị cáo buộc có những hành vi kinh doanh bất lương.
vô đạo đức
bất lương
phi đạo đức
nguyên tắc
một cách vô đạo đức
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Đảng Mác-xít
giá ưu đãi
cá lươn
đánh đập, quất
Hệ thống điều hòa không khí
lĩnh vực chính trị
Thiết kế Bắc Âu
chiến thắng lớn