The weakening of the economy is a concern for everyone.
Dịch: Sự suy yếu của nền kinh tế là mối quan tâm của mọi người.
She felt a weakening of her resolve.
Dịch: Cô ấy cảm thấy sự suy yếu của quyết tâm.
sự giảm bớt
sự suy giảm
sự yếu kém
làm yếu đi
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
người tập cử tạ
cá hề
thông tin đáng tin cậy
nghề đan tre
ngành thương mại
Trung Tâm Tự Hào Công Dân
Rối loạn nhân cách tự cao tự đại
Một thời để nhớ