He was dishonest about his past.
Dịch: Anh ấy không trung thực về quá khứ của mình.
Dishonest practices can lead to serious consequences.
Dịch: Các hành vi không trung thực có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
dối trá
không đáng tin cậy
sự không trung thực
lừa dối
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
sự tan chảy
loa di động
công nghệ tài chính
sức khỏe ngày càng yếu
nhiệt độ quá cao
Mét khối
khoa học y dược
Bê (con non của bò)