She lived in an unpretentious house.
Dịch: Cô sống trong một ngôi nhà khiêm tốn.
His unpretentious manner made everyone feel at ease.
Dịch: Cách cư xử khiêm tốn của anh ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
khiêm nhường
khiêm tốn
sự khiêm tốn
không phô trương
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
người cưỡi xe trượt ván
sự phóng đại
ngày trọng đại
chân váy voan trắng
làm cho vui, giải trí
Chiếm đoạt đất đai
Vai diễn ngây thơ
chỗ dựa chính, trụ cột chính