His sarcastic laugh made everyone uncomfortable.
Dịch: Tiếng cười châm biếm của anh ta khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
She responded with a sarcastic laugh when he suggested that she could win the race.
Dịch: Cô đáp lại bằng một tiếng cười châm biếm khi anh ta gợi ý rằng cô có thể thắng cuộc đua.
The comedian's sarcastic laugh resonated throughout the room.
Dịch: Tiếng cười châm biếm của nghệ sĩ hài vang vọng khắp phòng.
Nghiên cứu về các thay đổi trong biểu hiện gen mà không liên quan đến sự thay đổi trong trình tự DNA.