We need to unload the truck before we can start the project.
Dịch: Chúng ta cần dỡ hàng xe tải trước khi bắt đầu dự án.
The workers were busy unloading boxes from the ship.
Dịch: Công nhân đang bận dỡ hộp từ con tàu.
thải ra
làm rỗng
việc dỡ hàng
tải lại
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
công việc tâm lý
Trà bưởi
Hộp đựng thiết bị
chân không
giành suất dự VCK
bồi thường
lắc
sự yếu đuối, sự bệnh tật