Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "unloading"

verb
Unloading fish
/ʌnˈloʊdɪŋ fɪʃ/

bốc dỡ cá

noun
unloading platform
/ʌnˈloʊdɪŋ ˈplætfɔːrm/

nền móng hoặc bệ để dỡ hàng hóa hoặc xe cộ lên xuống

noun
unloading bay
/ʌnˈloʊdɪŋ beɪ/

bến dỡ hàng

noun
unloading area
/ʌnˈloʊdɪŋ ˈɛəriə/

khu vực dỡ hàng

noun
unloading machine
/ʌnˈloʊdɪŋ məˈʃin/

máy dỡ hàng

noun
unloading dock
/ʌnˈloʊdɪŋ dɑk/

bến dỡ hàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY