The unit of measurement for this material is grams.
Dịch: Đơn vị đo lường cho vật liệu này là gam.
Each unit in the inventory must be counted.
Dịch: Mỗi đơn vị trong kho phải được đếm.
He completed the project in units.
Dịch: Anh ấy đã hoàn thành dự án theo từng đơn vị.
một loại protein không màu, không mùi, thường được sử dụng trong thực phẩm và các sản phẩm khác để tạo độ dẻo và kết cấu.