The unit of measurement for this material is grams.
Dịch: Đơn vị đo lường cho vật liệu này là gam.
Each unit in the inventory must be counted.
Dịch: Mỗi đơn vị trong kho phải được đếm.
He completed the project in units.
Dịch: Anh ấy đã hoàn thành dự án theo từng đơn vị.
anh/chị cùng bước (bước chân) với ai đó trong gia đình, thường là con của cha mẹ khác hoặc con riêng của cha/mẹ không chung huyết thống