chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
legal requirements for marriage
/ˈliːɡəl rɪˈkwaɪərmənts fɔːr ˈmærɪdʒ/
các yêu cầu pháp lý đối với hôn nhân
noun
bikini model
/bɪˈkiːniː ˈmɒdl/
người mẫu bikini
noun phrase
strengths of each person
/strɛŋθs əv iːtʃ ˈpɜːrsən/
điểm mạnh của từng người
noun
mocktail
/ˈmɒk.teɪl/
Thức uống không có cồn, thường được pha chế giống như cocktail.