She greeted him with a mocking smile.
Dịch: Cô chào anh ta bằng một nụ cười chế nhạo.
His mocking smile made her feel embarrassed.
Dịch: Nụ cười chế nhạo của anh ta khiến cô cảm thấy xấu hổ.
nụ cười châm biếm
nụ cười chế giễu
sự chế nhạo
chế nhạo
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người làm chủ nô lệ
Chi phí y tế
Điểm xét tuyển
hồi hương, trở về nước
xinh như hot girl
sự tiến bộ, sự thăng tiến
người điều hành, công nhân
Chiến lược hạt nhân