That dress is so unfashionable.
Dịch: Cái váy đó quá lỗi thời.
Wearing bell-bottoms now is unfashionable.
Dịch: Mặc quần ống loe bây giờ là không hợp thời trang.
Lỗi thời
Cổ lỗ sỹ
Không hợp thời trang
Sự lỗi thời
Một cách lỗi thời
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
bài thánh ca
Thư giãn, thoải mái
dấu chân thú
diễn biến phiên tòa
quyền lợi lao động
kêu vợ góp
tài liệu minh họa
ưu đãi chơi golf