The technology seems dated compared to the latest innovations.
Dịch: Công nghệ này có vẻ lỗi thời so với những đổi mới mới nhất.
His fashion choices are quite dated.
Dịch: Sự lựa chọn thời trang của anh ta khá lỗi thời.
lỗi thời
cổ hủ
ngày tháng
hẹn hò
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
di sản lịch sử
chia sẻ ngang hàng
sự đầy đủ
lũ lụt
bánh xèo (a type of savory Vietnamese pancake)
hàng hóa bền
sân bóng rổ
nét thanh tao hiếm có