The weather is forecastable with the help of technology.
Dịch: Thời tiết có thể dự báo được nhờ sự trợ giúp của công nghệ.
These trends are forecastable based on past data.
Dịch: Những xu hướng này có thể dự báo được dựa trên dữ liệu trong quá khứ.
có thể dự đoán được
có thể thấy trước
dự báo
sự dự báo
khả năng dự báo
12/06/2025
/æd tuː/
đối xứng
Hình ảnh nổi tiếng, hình ảnh quen thuộc
phim tài liệu kịch
truyền thông cấp cao
khủng hoảng
lỗi thời
bơ cacao
tâm điểm của vụ bê bối