Studying for exams can be very time-consuming.
Dịch: Học cho các kỳ thi có thể tốn rất nhiều thời gian.
The project turned out to be more time-consuming than we expected.
Dịch: Dự án hóa ra tốn nhiều thời gian hơn chúng tôi mong đợi.
Time-consuming tasks often lead to frustration.
Dịch: Những công việc tốn thời gian thường dẫn đến sự thất vọng.
Kiến trúc mang đậm đặc trưng văn hóa của một cộng đồng hay quốc gia