She was unenthusiastic about the idea.
Dịch: Cô ấy không nhiệt tình với ý tưởng này.
The team gave an unenthusiastic performance.
Dịch: Đội đã trình diễn một màn trình diễn thiếu nhiệt huyết.
thờ ơ
lãnh đạm
không quan tâm
sự thiếu nhiệt tình
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Xe ôm
Diễn tả cảm xúc
Bến Ninh Kiều
Chương trình phát triển lãnh đạo
trợ cấp, tiền tiêu vặt
Tạo hình tựa nàng công chúa
Yêu cầu thanh toán
hình thức phát sóng