She was uninterested in the movie.
Dịch: Cô ấy không quan tâm đến bộ phim.
His uninterested attitude was apparent during the meeting.
Dịch: Thái độ không hứng thú của anh ấy rõ ràng trong cuộc họp.
vô tư
thờ ơ
sự vô tư
sự thờ ơ
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Cùng nhau tắm suối
dấu hiệu bất thường
Ngày Nhà giáo Việt Nam
nuôi dưỡng mối quan hệ
Báo Người Lao Động
tỷ lệ việc làm
các vật dụng đóng gói
tài liệu quan trọng, các giấy tờ then chốt