She was uninterested in the movie.
Dịch: Cô ấy không quan tâm đến bộ phim.
His uninterested attitude was apparent during the meeting.
Dịch: Thái độ không hứng thú của anh ấy rõ ràng trong cuộc họp.
vô tư
thờ ơ
sự vô tư
sự thờ ơ
10/11/2025
/lɛt/
bức tượng nhỏ
Tự động điều chỉnh усиление
Trận đấu trên sân khách
giải trí xã hội
lực nén
kiểm soát năng lượng
ngành công nghiệp thực phẩm biển
tốn nhiều tài nguyên