He receives a monthly allowance from his parents.
Dịch: Anh ấy nhận tiền tiêu vặt hàng tháng từ cha mẹ.
The government provides an allowance for low-income families.
Dịch: Chính phủ cung cấp trợ cấp cho các gia đình có thu nhập thấp.
She budgets her allowance carefully to save for a new bike.
Dịch: Cô ấy lập kế hoạch chi tiêu tiền tiêu vặt của mình một cách cẩn thận để tiết kiệm cho một chiếc xe đạp mới.