He has been unemployed for over a year.
Dịch: Anh ấy đã thất nghiệp hơn một năm.
The unemployed often struggle to find work.
Dịch: Những người thất nghiệp thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm.
không có việc làm
không thể làm việc
tình trạng thất nghiệp
sa thải
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Thời kỳ dậy thì
hiệp hội
người đi bộ đường dài
Bàn trang điểm
bối cảnh nhiễu nhương
bệnh
càng như vậy
khu vực giao hàng / khu vực vận chuyển