noun
unemployment claim
Đơn xin trợ cấp thất nghiệp
noun
unemployment compensation
/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ˌkɒmpenˈseɪʃən/ trợ cấp thất nghiệp
noun
unemployment insurance claim inquiry
/ʌnɪmˈplɔɪmənt ɪnˈʃʊərəns kleɪm ɪnˈkwaɪəri/ tra cứu bảo hiểm thất nghiệp
adjective
Vulnerable to unemployment
/vʌlnərəbəl tuː ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ dễ thất nghiệp
adjective
unemployable
Không thể làm việc được, khó có thể tuyển dụng hoặc thích hợp để làm việc
noun
unemployed worker
Người lao động thất nghiệp