His ironical statement made everyone uncomfortable.
Dịch: Câu nói mỉa mai của anh ấy khiến mọi người khó chịu.
She delivered an ironical statement about the company's success.
Dịch: Cô ấy đưa ra một tuyên bố mỉa mai về sự thành công của công ty.
Lời nhận xét са са
Bình luận châm biếm
Mỉa mai
Một cách mỉa mai
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
những nơi xa xôi
Tốc độ sản xuất
lễ hội nghệ thuật
tình hình thị trường
người quản lý trang
tình yêu chân thành
thuế quan ưu đãi
chính thức giành vé