Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "jobless"

noun
jobless insurance
/ˈdʒɒb.ləs ɪnˈʃʊə.rəns/

Bảo hiểm thất nghiệp

noun
jobless individual
/ˈdʒɒbləs ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/

Người không có việc làm

noun
jobless state
/ˈdʒɒbləs steɪt/

tình trạng thất nghiệp

noun
joblessness
/ˈdʒɒb.ləs.nəs/

tình trạng thất nghiệp

noun
jobless benefits
/ˈdʒɒb.ləs ˈbɛn.ɪ.fɪts/

trợ cấp thất nghiệp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

17/07/2025

expatriate player

/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/

Cầu thủ nước ngoài, Cầu thủ xuất ngoại, Tuyển thủ nước ngoài

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY