Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "jobless"

noun
jobless rate
/ˈdʒɒbləs reɪt/

tỷ lệ thất nghiệp

noun
jobless insurance
/ˈdʒɒb.ləs ɪnˈʃʊə.rəns/

Bảo hiểm thất nghiệp

noun
jobless individual
/ˈdʒɒbləs ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/

Người không có việc làm

noun
jobless state
/ˈdʒɒbləs steɪt/

tình trạng thất nghiệp

noun
joblessness
/ˈdʒɒb.ləs.nəs/

tình trạng thất nghiệp

noun
jobless benefits
/ˈdʒɒb.ləs ˈbɛn.ɪ.fɪts/

trợ cấp thất nghiệp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY