The agent worked undercover to gather information.
Dịch: Đặc vụ làm việc bí mật để thu thập thông tin.
He led an undercover investigation into the drug trade.
Dịch: Anh ấy đã dẫn dắt một cuộc điều tra bí mật về buôn bán ma túy.
bí mật
bí ẩn
đặc vụ bí mật
hoạt động bí mật
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
chính thức
hủy bỏ, ngừng lại
thì là
mương, rãnh
đai lưng
nghĩa vụ
người mua
kỷ niệm lần đầu