The formal announcement was made yesterday.
Dịch: Thông báo chính thức đã được công bố hôm qua.
He wore a formal suit to the event.
Dịch: Anh ấy đã mặc một bộ vest chính thức đến sự kiện.
The formal meeting will start at 10 AM.
Dịch: Cuộc họp chính thức sẽ bắt đầu lúc 10 giờ sáng.
khả năng chịu tải trọng của một cấu trúc hoặc vật thể
Đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam
Cuộc điều tra của cơ quan thực thi pháp luật