The workers dug a ditch to prevent flooding.
Dịch: Các công nhân đã đào một cái mương để ngăn lũ lụt.
He decided to ditch his old car.
Dịch: Anh ấy quyết định bỏ chiếc xe cũ.
hào
rãnh thoát nước
hành động bỏ rơi
bỏ rơi
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
gỏi củ sen
tính nhạc
đỉnh nhọn, tháp nhọn
mạnh dạn vượt bậc
Đại học Hawaii
Du lịch giải trí
súp
trân trọng mời