He is the star midfielder of the team.
Dịch: Anh ấy là tiền vệ ngôi sao của đội.
The star midfielder controlled the tempo of the game.
Dịch: Tiền vệ ngôi sao kiểm soát nhịp độ trận đấu.
tiền vệ chủ chốt
tiền vệ có tầm ảnh hưởng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thân tóc
vật dụng dùng để dọn dẹp
làm cho ai đó sợ hãi hoặc kính nể
báo cáo tín dụng
bài đăng phổ biến
nơi làm việc hỗ trợ
tái chế sinh học
Tiểu đoàn phòng không