I seldom go to the cinema.
Dịch: Tôi hiếm khi đi xem phim.
We seldom see each other these days.
Dịch: Dạo này chúng tôi ít khi gặp nhau.
hiếm khi
không thường xuyên
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
súp ngao
chiếc đệm
phẫu thuật sinh mổ
súp xay nhuyễn
trung vệ Facundo Garces
hệ thống phòng ngự
Bờ biển Việt Nam
vào cuộc điều tra