I seldom go to the cinema.
Dịch: Tôi hiếm khi đi xem phim.
We seldom see each other these days.
Dịch: Dạo này chúng tôi ít khi gặp nhau.
hiếm khi
không thường xuyên
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Thịt bò nướng cuốn lá lốt
Mật nghị Hồng y
hướng dẫn thực tập sinh
chuỗi
chỗ trú đông
chất độc
các yếu tố tự nhiên
công tác giải phóng mặt bằng