Her modesty is one of her greatest virtues.
Dịch: Sự khiêm tốn của cô ấy là một trong những đức tính lớn nhất của cô.
He accepted the award with great modesty.
Dịch: Anh ấy nhận giải thưởng với sự khiêm tốn lớn.
sự khiêm nhường
không kiêu ngạo
khiêm tốn
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
an toàn với trẻ
sự thay đổi ca
Môn võ taekwondo
bản ghi giao dịch
Nghiên cứu làm đường
kỷ niệm học đường
tiếp thu, đồng hóa
kế hoạch tập trung