Her modesty is one of her greatest virtues.
Dịch: Sự khiêm tốn của cô ấy là một trong những đức tính lớn nhất của cô.
He accepted the award with great modesty.
Dịch: Anh ấy nhận giải thưởng với sự khiêm tốn lớn.
sự khiêm nhường
không kiêu ngạo
khiêm tốn
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
bọ cánh cứng phân hủy
bún gạo
tuổi trưởng thành trẻ
phần mềm tiên tiến
được chia thành các phần hoặc nhóm
dạy một câu
Chung sân khấu
tiến bộ học tập