The hollowness of his words was evident.
Dịch: Sự trống rỗng trong lời nói của anh ta là điều rõ ràng.
She felt a sense of hollowness after the event.
Dịch: Cô cảm thấy một cảm giác trống rỗng sau sự kiện.
sự trống rỗng
sự rỗng tuếch
rỗng
đào rỗng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thi hành một chính sách
gây khó khăn
phương pháp bền vững
Thịt bê
xe hybrid
cháu gái (con gái của anh/chị)
Người lắng nghe hỗ trợ
người bảo hộ, người giám hộ