The hollowness of his words was evident.
Dịch: Sự trống rỗng trong lời nói của anh ta là điều rõ ràng.
She felt a sense of hollowness after the event.
Dịch: Cô cảm thấy một cảm giác trống rỗng sau sự kiện.
sự trống rỗng
sự rỗng tuếch
rỗng
đào rỗng
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
Biển Aegean
an toàn và khỏe mạnh
đánh giá, xem xét
Con ốc táo
Chọn một phương pháp
xin chân thành cảm ơn
Mức lương cạnh tranh
lạm dụng rượu