The renegade soldier deserted his unit.
Dịch: Người lính phản bội đã rời bỏ đơn vị của mình.
He was considered a renegade for opposing the government.
Dịch: Ông bị coi là kẻ nổi loạn vì đã phản đối chính phủ.
một loại nghệ thuật võ thuật cổ truyền của Trung Quốc, bao gồm nhiều kỹ thuật đánh đấm và các động tác thể chất tinh vi.