The renegade soldier deserted his unit.
Dịch: Người lính phản bội đã rời bỏ đơn vị của mình.
He was considered a renegade for opposing the government.
Dịch: Ông bị coi là kẻ nổi loạn vì đã phản đối chính phủ.
kẻ nổi loạn
kẻ phản bội
phản bội
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
có thể bị nghiền nát
đuôi bò
chi phí hàng năm
đa chủng tộc
sinh vật biển
thanh ổn định
giống như khỉ
Dịch vụ di động