The tubing was used to transport water.
Dịch: Ống dẫn được sử dụng để vận chuyển nước.
She bought some tubing for her DIY project.
Dịch: Cô ấy đã mua một ít ống dẫn cho dự án tự làm của mình.
ống
kênh dẫn
đặt vào ống
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
rốn
phòng ngừa lâu dài
cây trồng chủ lực
Nhắn tin cho bạn trai cũ
Thực phẩm có mật độ năng lượng cao
hải cẩu
Kỹ năng nghiên cứu
sự tiêu thụ năng lượng